- der Gegenstand
- - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {article} bài báo, điều khoản, mục, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, tiết mục, tin tức, món tin - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {thing} sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = der Gegenstand (Unterhaltung) {topic}+ = der runde Gegenstand {round}+ = der spitze Gegenstand {point}+ = der kleine Gegenstand {dot}+ = der konkrete Gegenstand {concrete}+ = der einzelne Gegenstand {item}+ = der lohnende Gegenstand {paying subject}+ = der Y-förmige Gegenstand {wye; y}+ = der T-förmige Gegenstand {tee}+ = der behandelte Gegenstand {point}+ = der kleine dicke Gegenstand {dump}+ = vom Gegenstand abspringen {to fly off at a tangent}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.